Thành ngữ Head over heels in love thường được dùng khi muốn diễn đạt rằng bản thân đã yêu say đắm một người nào đó.
Trong bài viết này, IELTS LangGo sẽ cung cấp cho bạn định nghĩa, cách dùng, nguồn gốc và bài tập vận dụng idiom Head over heels. Cùng theo dõi nhé.
Theo từ điển Cambridge, Head over heels được định nghĩa là “completely in love” - yêu toàn tâm toàn ý, yêu say đắm, yêu hết mình một ai đó.
Idiom này thường được dùng để diễn tả tình cảm trong các ngữ cảnh nói về tình yêu.
Ví dụ:
Idiom Head over heels có nguồn gốc sâu xa từ thế kỷ 14. Ban đầu cụm từ này xuất hiện trong tập thơ “Early English Alliterative Poems” và được viết là “Heels over head” dùng để miêu tả trạng thái lộn người, đầu dưới đất, chân giơ lên trời.
Tuy nhiên vào thế kỷ 18, Heels over head đã bị đảo ngược thành Head over heels khi Davy Crockett viết: “I soon found myself head over heels in love with this girl” vào năm 1834.
Từ đó, thành ngữ Head over heels ra đời và vẫn giữ nguyên nét nghĩa này cho đến ngày nay.
Thành ngữ Head over heels thường đi cùng với động từ to be hoặc động từ “fall”. Ngoài ra, cụm từ này còn có thể được theo sau bởi giới từ “with” hoặc “for” .
Ví dụ:
Đôi khi, cụm từ Head over heels được theo sau bởi “in love” nhưng ý nghĩa thì không thay đổi.
Ví dụ:
Sau khi đã hiểu Head over heels là gì, các bạn cùng tham khảo một số cụm từ có cùng ý nghĩa với Head over heels nhé.
Ví dụ: She's madly in love with him, her heart skipping a beat every time she sees him. (Cô yêu anh điên cuồng, trái tim cô đập loạn nhịp mỗi khi nhìn thấy anh.)
Ví dụ: She didn't realize she was falling in love with him until she couldn't imagine her life without him. (Cô không nhận ra mình đã yêu anh cho đến khi cô không thể tưởng tượng được cuộc sống của mình nếu không có anh.)
Ví dụ: He's had a crush on his childhood friend for years, but he's always been too afraid to tell her how he feels. (Anh ấy đã phải lòng người bạn thời thơ ấu của mình trong nhiều năm, nhưng anh ấy luôn ngại nói cho cô ấy biết cảm giác của mình.)
Ví dụ: He's crazy about her, always finding excuses to spend time with her. (Anh phát điên vì cô, luôn tìm cớ để dành thời gian cho cô.)
Ví dụ: She never believed in love at first sight until she met him and instantly fell for him. (Cô chưa bao giờ tin vào tình yêu từ cái nhìn đầu tiên cho đến khi gặp anh và ngay lập tức phải lòng anh.)
Tom: Hey, Sarah! I heard you've been spending a lot of time with Mark lately. (Này, Sarah! Tôi nghe nói gần đây bạn dành nhiều thời gian với Mark.)
Sarah: Yeah, I have! He's amazing. I think I'm head over heels in love with him. (Ừ! Anh ấy thật tuyệt vời. Tôi nghĩ tôi đang yêu anh ấy say đắm.)
Tom: Really? That's great to hear! What is it about him that you like so much? (Thật sao? Thật tuyệt khi nghe điều đó! Điều gì ở anh ấy khiến bạn thích đến vậy?)
Sarah: Oh, where do I even begin? He's so kind, funny, and we have so much in common. Every time I'm with him, I just feel like I'm on cloud nine. (Ồ, tôi phải bắt đầu từ đâu đây? Anh ấy rất tốt bụng, vui tính và chúng tôi có rất nhiều điểm chung. Mỗi lần ở bên anh ấy, tôi cứ như đang ở trên chín tầng mây vậy.)
Tom: Wow, sounds like you're really falling for him. (Wow, có vẻ như bạn thực sự yêu anh ấy rồi.)
Sarah: Absolutely. I've never felt this way about anyone before. (Chắc chắn rồi. Tôi chưa bao giờ có cảm giác như vậy với bất cứ ai trước đây.)
Bài tập: Điền từ còn thiếu để hoàn thành các câu sau:
He's had a ___________ on her since they were kids, but he's never had the courage to tell her.
He____________ in love with her the moment he saw her smile, knowing she was someone special.
They're _________ in love with their newborn baby.
From the moment they met, they knew they were head over __________ in love.
He tried to resist, but he couldn't help but fall _________ her intelligence and wit.
She's madly in _________ with him, always talking about how amazing he is.
He's had a crush ____________ the barista at his favorite café for months, but he's too shy to strike up a conversation.
They both knew they were _________ in love when they found themselves sharing their deepest secrets and fears.
She's head __________ heels in love with the city, its energy and culture captivating her.
He's head over heels ___________ his new hobby, spending every spare moment working on it.
Đáp án:
crush
fell
madly / deeply
heels
for
love
on
falling
over
for
Như vậy, bài viết này đã giải đáp cho bạn Head over heels là gì cũng như làm rõ nguồn gốc và cách dùng idiom Head over heels in love.
Các bạn hãy đọc kỹ lý thuyết và hoàn thành bài tập thực hành để ghi nhớ kiến thức nhé.
ĐĂNG KÝ TƯ VẤN LỘ TRÌNH CÁ NHÂN HÓANhận ƯU ĐÃI lên tới 12.000.000đ